Characters remaining: 500/500
Translation

dư âm

Academic
Friendly

Từ "dư âm" trong tiếng Việt hai phần: "" có nghĩathừa, còn "âm" nghĩa là tiếng. Khi kết hợp lại, "dư âm" có thể hiểu tiếng vang còn lại sau khi âm thanh đã dứt, hoặc là những ảnh hưởng, cảm xúc còn sót lại sau một sự việc nào đó.

Ý nghĩa của "dư âm":
  1. Tiếng vang: Khi một âm thanh nào đó phát ra, có thể còn lại một phần tiếng vang sau khi âm thanh chính đã kết thúc. dụ: "Sau khi tiếng chuông nhà thờ đã dứt, tôi vẫn còn nghe thấy dư âm của vọng lại trong không gian."

  2. Ảnh hưởng cảm xúc: "Dư âm" cũng có thể chỉ đến cảm xúc, ấn tượng còn lại sau khi trải nghiệm một sự kiện nào đó. dụ: "Sau khi xem bộ phim, tôi cảm thấy trong lòng vẫn còn nhiều dư âm của những thông điệp truyền tải."

dụ sử dụng "dư âm":
  • Cơ bản: "Khi đi ra khỏi rạp chiếu phim, tôi vẫn còn cảm nhận được dư âm của câu chuyện trong lòng."
  • Nâng cao: "Câu chuyện của tác giả không chỉ để lại dư âm trong lòng người đọc còn khiến họ suy ngẫm về cuộc sống."
Biến thể từ liên quan:
  • Dư âm (danh từ): Như đã giải thích, "dư âm" một danh từ chỉ tiếng vang hoặc cảm xúc còn lại.
  • (tính từ): Có thể dùng độc lập để chỉ cái đó thừa, như " thừa."
  • Âm (danh từ): Chỉ âm thanh nói chung.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Vang vọng: Có thể sử dụng để diễn tả tiếng vang, dụ: "Tiếng đàn vang vọng trong không gian."
  • Tín hiệu: Trong một số ngữ cảnh, "dư âm" cũng có thể tương đương với "tín hiệu" trong nghĩa ảnh hưởng hay cảm xúc.
Lưu ý:

Khi sử dụng "dư âm," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Nếu nói về âm thanh, bạn nên sử dụng theo nghĩa đầu tiên. Nếu nói về cảm xúc hay ấn tượng, bạn có thể sử dụng nghĩa thứ hai.

  1. dt. (H. : thừa; âm: tiếng) 1. Tiếng vang rớt lại: Tiếng chuông đã dứt, còn nghe thấy dư âm 2. ảnh hưởng còn lại của sự việc đã qua: Tôi cảm thấy phố Lai-châu vẫn còn nhiều dư âm của núi rừng (NgTuân).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dư âm"